VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菜油 (cài yóu) : dầu cải; dầu hạt cải
菜油燈 (cài yóu dēng) : thái du đăng
菜牛 (càiniú) : bò thịt; trâu bò để giết lấy thịt
菜瓜 (cài guā) : dưa chuột; dưa leo; dưa tây
菜瓜布 (cài guā bù) : chùi sơn
菜畦 (cài qí) : luống rau
菜盒子 (cài hé zi) : thái hạp tử
菜码儿 (cài mǎ r) : rau độn; rau trộn trong mì, miến
菜碼兒 (cài mǎ r) : rau độn; rau trộn trong mì, miến
菜秧 (cài yāng) : thái ương
菜篮子 (cài lán zi) : Làn đựng đồ ăn
菜籃 (cài lán) : thái lam
菜籃子 (cài lán zi) : thái lam tử
菜籽 (cài zǐ) : hạt giống rau
菜籽油 (cài zǐ yóu) : dầu hạt cải; dầu cải dầu
菜系 (cài xì) : tự điển món ăn
菜罩,纱罩 (cài zhào shā zhào) : Lồng bàn
菜羊 (cài yáng) : dê thịt
菜羹 (cài gēng) : món sốt
菜肴 (cài yáo) : thức ăn; món ăn
菜色 (cài sè) : xanh xao; vẻ thiếu ăn; vẻ suy dinh dưỡng
菜花 (cài huā) : bông cải; rau súp-lơ
菜茹 (cài rú) : thái như
菜蔬 (cài shū) : rau xanh; rau cải
菜薹 (cài tái) : rau cải; cọng hoa cây rau
上一頁
|
下一頁